Có 2 kết quả:
送上軌道 sòng shàng guǐ dào ㄙㄨㄥˋ ㄕㄤˋ ㄍㄨㄟˇ ㄉㄠˋ • 送上轨道 sòng shàng guǐ dào ㄙㄨㄥˋ ㄕㄤˋ ㄍㄨㄟˇ ㄉㄠˋ
sòng shàng guǐ dào ㄙㄨㄥˋ ㄕㄤˋ ㄍㄨㄟˇ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to send into orbit
Bình luận 0
sòng shàng guǐ dào ㄙㄨㄥˋ ㄕㄤˋ ㄍㄨㄟˇ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to send into orbit
Bình luận 0