Có 2 kết quả:

送上軌道 sòng shàng guǐ dào ㄙㄨㄥˋ ㄕㄤˋ ㄍㄨㄟˇ ㄉㄠˋ送上轨道 sòng shàng guǐ dào ㄙㄨㄥˋ ㄕㄤˋ ㄍㄨㄟˇ ㄉㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to send into orbit

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to send into orbit

Bình luận 0